Bảng giá dịch vụ cho thuê nhà vệ sinh
Bảng giá cho thuê nhà vệ sinh công cộng di động, container vệ sinh, nhà vệ sinh lưu động, phục vụ thi công, làm sự kiện và cách ly phòng dịch năm 2024 trên cả nước. Bảng chỉ có tính chất tham khảo và có thể biến động vào những ngày lễ hoặc theo mùa. Để có giá chi tiết từng thời điểm xin quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo đường dây nóng
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÀ VỆ SINH LƯU ĐỘNG
1. Đơn giá thuê nhà vệ sinh lưu động cao cấp (toilet di động 4 buồng )
TT | Nội dung | Đ.Vị | Đơn giá | Ghi chú |
1 | Nhà vệ sinh di động Vinacabin V18.4 | ngày | 2.900.000 | Thuê NVS |
2 | Nhà vệ sinh di động Vinacabin V18.4 + dịch vụ vệ sinh | ngày | 5.700.000 | Thuê NVS+duy trì |
2. Đơn giá thuê toilet di động 1 buồng có bể nước xí bệt inax (Handy HMT01, H17.2, Vinacabin V18.1, V17.2, V18.2, V18.3)
TT | Nội dung | Đ.Vị | Đơn giá | Ghi chú |
1 | Nhà vệ sinh di động | ngày | 800.000 | Thuê NVS |
2 | Nhà vệ sinh di động + dịch vụ vệ sinh | ngày | 1.400.000 | Thuê NVS+duy trì |
3. Đơn giá thuê nhà vệ sinh di động 1 buồng hoặc cấp nước trực tiếp xí xổm ( Vinacabin V17.1, Handy H17.1, HMT06, H17.1)
TT | Nội dung | Đ.Vị | Đơn giá | Ghi chú |
1 | Thuê toilet di động | ngày | 600.000 | Thuê NVS |
2 | Thuê toilet di động + dịch vụ vệ sinh | ngày | 1.100.000 | Thuê NVS+duy trì |
4. Đơn giá thuê nhà vệ sinh di động HANDY cách ly phòng dịch Covid-19 theo tháng
TT | Nội dung | Đ.Vị | Đơn giá (VNĐ/bộ) | Ghi chú |
1 | Nhà vệ sinh di động Handy HMT08 | tháng | 15.000.000 | Hai chức năng vừa tắm và vệ sinh trong cùng 1 cabin lớn |
2 | Nhà vệ sinh di động Handy H17.3 | tháng | 18.000.000 | Hai chức năng vừa tắm và vệ sinh trong cùng 1 cabin lớn, có máy nước nóng |
3 | Nhà vệ sinh di động Handy HMT05, HMT05S | tháng | 11.000.000 | Chỉ có 1 chức năng tắm hoặc vệ sinh trong 1 cabin đơn |
4 | Toilet di động Handy HMT01, H17.2, HMT01S, H17.2S | tháng | 13.000.000 | Chỉ có 1 chức năng tắm hoặc vệ sinh trong 1 cabin đơn. Phòng tắm có máy nước nóng |
5. Đơn giá thuê nhà vệ sinh công cộng VINACABIN V18 theo tháng dùng cho BV dã chiến, sản xuất 3 tại chỗ, cách ly..
TT | Nội dung | Đ.Vị | Đơn giá (VNĐ/bộ) | Ghi chú |
1 | Nhà vệ sinh 1 phòng VINACABIN V18.1 | tháng | 12.000.000 | Tuỳ chọn chức năng tắm hoặc vệ sinh trong 1 cabin |
2 | Nhà vệ sinh 2 buồng VINACABIN V18.2 | tháng | 19.000.000 | |
3 | Toilet di động 3 phòng VINACABIN V18.3 | tháng | 29.000.000 | |
4 | Toilet cộng cộng 4 phòng VINACABIN V18.4 | tháng | 35.000.000 |
(Nhà vệ sinh VINACABIN chỉ nhận hợp đồng cho khách hàng thuê từ 2 tháng trở lên)
Ghi chú: Giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm.
Nhà vệ sinh nhiều phòng thì đơn giá x số phòng
Đối với các tỉnh miền trung, miền tây nam bộ và miền núi phía bắc xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá rút hầm cầu tại mới nhất
STT |
Khối lượng hầm cầu (m3) |
Đơn giá trung bình (VNĐ/m3) |
1 |
1 – 5 khối |
489.000 – 599.000 |
2 |
6 – 10 khối |
400.000 – 550.000 |
3 |
11 – 20 khối |
350.000 – 400.000 |
4 |
20 – 50 khối |
300.000 – 350.000 |
5 |
50 – 100 khối |
290.000 |
6 |
Từ 100 khối trở lên (trọn gói) |
Liên hệ |
Nếu tính theo khối thì đơn giá rút hầm cầu tại TPHCM nằm trong khoảng từ 290.000 đồng đến 600.000đồng/khối. Với các dịch vụ hút hầm cầu trọn gói với khối lượng lớn ở các khu công nghiệp, trường học, bệnh viện… mức giá chỉ từ 150.000 – 250.000 đồng/khối.
Bảng giá hút bể phốt tại Hà Nội, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Phòng.. và các tỉnh lân cận. Giá dịch vụ hút bể phốt được tính theo xe.
TT | Dung tích xe hút | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Xe hút phốt 0.7 khối | 300.000 |
2 | Xe hút phốt 1 khối | 350.000 |
3 | Xe hút phốt 2 khối | 560.000 |
4 | Xe hút phốt 3 khối | 770.000 |
5 | Xe hút phốt 4 khối | 980.000 |
6 | Xe hút bể phốt 5 khối | 1.080.000 |
7 | Giá xe hút bể phốt 6 khối | 1.280.000 |
8 | Giá xe hút bể phốt 8 khối | 1.600.000 |
9 | Xe thông hút phốt 10 khối | 1.900.000 |